Xe quét rác
Xe quét rác Durasweep Italy là dòng máy vệ sinh chuyên dụng trong việc vệ sinh môi trường, khu vực ngoại cảnh, sân vườn, đường phố, công viên, khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư…Được sản xuất tại Ý theo tiêu chuẩn châu Âu với chức năng chính là quét, thu gom rác, là cây rụng và kiểm soát bụi bằng nước. Tùy thuộc và khu vực, diện tích, quý khách có thể nhựng chọn những dòng sản phẩm Durasweep dưới đây.
Loại dùng cơ với các model xe quét rác Durasweep 25, 47 thích hợp sử dụng những khu vực nhỏ và chủ yếu là rác nhẹ. Nguyên lý hoạt động đơn giản, dễ dàng sử dụng, không dùng động cơ, chỉ cần đẩy bằng tay các chổi của xe quét rác sẽ tự gom rác vào thùng chứa rác bên trong.
Dòng sản phẩm thứ 2 sử dụng bình acqui với các model B và BT, chuyên dùng cho những khu vực trung bình, lớn. Dòng xe quét rác này hoạt động bằng bình acqui từ 12V đến 36V, hiệu suất thu gom cao, dễ dàng vận hành, phù hợp với các bệnh viện, trung tâm thương mại, sân golf… vì không phát sinh ra khí thải.
Với khu vực đường đi, vỉa hè, đường nội bộ các công ty xí nghiệp, Model S và D là lựa chọn tối ưu. Sử dụng xăng, dầu diesel hay khí hóa lỏng giúp hoạt động liên tục trong thời gian dài, tăng công suất động cơ giúp tăng năng suất của xe quét rác đường Durasweep.
Thông số kỹ thuật và model các sản phẩm Xe quét rác
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 1600 | 2900 | 2900 |
Tốc độ tối đa (km/h): | - | - | - |
Dung tích (L): | 25 | 50 | 50 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 550 | 750 | 770 |
Bàn chải 1 bên (mm): | - | - | - |
Bàn chải 2 bên (mm): | - | - | - |
Bề mặt tầng lọc (m2): | - | - | - |
Nhiên liệu hoạt động: | - | - | - |
Sức kéo: | - | - | - |
Trọng lượng không bình (kg): | 6,5 | 13,5 | 17,5 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 2600 | 2600 |
Tốc độ tối đa (km/h): | - | - |
Dung tích (L): | 45 | 45 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 510 | 510 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 680 | 680 |
Bàn chải 2 bên (mm): | - | - |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 2 | 2 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 3000/Xăng | 400/Bình acquy 12V |
Sức kéo: | Mechanical | Mechanical |
Trọng lượng không bình (kg): | 86 | 76 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 3400 | 3400 |
Tốc độ tối đa (km/h): | - | - |
Dung tích (L): | 45 | 45 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 500 | 500 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 730 | 730 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 900 | 900 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 3 | 4 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 2250/Xăng | 600/Bình acquy 12V |
Sức kéo: | Mechanical |
Mechanical |
Trọng lượng không bình (kg): | 85 | 85 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 7700 | 7700 | 6200 |
Tốc độ tối đa (km/h): | 8 | 8 | 6,5 |
Dung tích (L): | 62 | 62 | 62 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 700 | 700 | 700 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 920 | 920 | 920 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 1150 | 1150 | 1150 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 6 | 6 | 6 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 4100/Xăng |
3500/Diesel |
1150/Bình acquy 24V |
Sức kéo: | Oleodynamics |
Oleodynamics |
Electrical |
Trọng lượng không bình (kg): | 300 | 300 | 260 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 5000 | 5000 |
Tốc độ tối đa (km/h): | 6 | 6 |
Dung tích (L): | 90 | 90 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 700 | 700 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 950 | 950 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 1250 | 1250 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 4 | 4 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 750/Xăng |
750/Bình acquy 24V |
Sức kéo: | Oleodynamics |
Electrical |
Trọng lượng không bình (kg): | 260 | 260 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 9700 | 9700 | 9700 |
Tốc độ tối đa (km/h): | 7,5 | 7,5 | 7,5 |
Dung tích (L): | 115 | 115 | 115 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 780 | 780 | 780 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 1050 | 1050 | 1050 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 1300 | 1300 | 1300 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 5,5 | 5,5 | 5,5 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 4850/Xăng |
5000/Diesel |
1450/Bình acquy 24V |
Sức kéo: | Oleodynamics |
Oleodynamics |
Electrical |
Trọng lượng không bình (kg): | 478 | 497 | 448 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 20000 | 13600 |
Tốc độ tối đa (km/h): | 12 | 8 |
Dung tích (L): | 400 - 500 | 400 - 500 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 1000 | 1000 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 1350 | 1350 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 1700 | 1700 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 8 | 8 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 14900/Diesel | 4000/Binh acquy 36V |
Sức kéo: | Oleodynamics | Electrical |
Trọng lượng không bình (kg): | 1100 | 1050 |
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 20000 | 20000 | 13600 |
Tốc độ tối đa (km/h): | 12 | 12 | 8 |
Dung tích (L): | 400 - 500 | 400 - 500 | 400 - 500 |
Bàn chải trung tâm (mm): | 1000 | 1000 | 1000 |
Bàn chải 1 bên (mm): | 1350 | 1350 | 1350 |
Bàn chải 2 bên (mm): | 1700 | 1700 | 1700 |
Bề mặt tầng lọc (m2): | 8 | 8 | 8 |
Công suất (W)/Nhiên liệu: | 14900/Xăng - GPL |
14900/Diesel |
4000/Binh acquy 36V |
Sức kéo: | Oleodynamics |
Oleodynamics |
Electrical |
Trọng lượng không bình (kg): | 1150 | 1150 | 1100 |