Model 75
Thông số kỹ thuật và model các sản phẩm Model 75
Hiệu suất tối đa (m2/h): | 3000 | 3250 | 4000 |
Thời gian hoạt động (h): | >3h | >3h | >3h |
Kích thước bàn chải (mm): | 2 x 280 | 4 x 180 | 4 x 205 |
Chiều dài bàn hút (mm): | 650 | 750 | 850 |
Dung tích bình nước sạch (L): | 75 | 75 | 75 |
Dung tích bình nước dơ (L): | 80 | 80 | 80 |
Công suất motor bàn chải (W): | 2 x 200 | 4 x 100 | 4 x 200 |
Công suất motor bàn hút (W) | 530 | 530 | 530 |
Motor điều khiển (W): | 450 (Rear) | 700 (Front) | 700 (Front) |
Kích thước (L x W x H) (mm): | 1150 x 780 x 1425 | 1150 x 780 x 1425 | 1150 x 780 x 1425 |